21 Tổng hợp từ vựng về bộ phận cơ thể tiếng Anh đầy đủ nhất mới nhất
Một trong những cách giúp chúng ta học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và tự nhiên nhất, đó là tìm hiểu các từ vựng liên quan tới những thứ gần gũi đồng thời thường xuyên xuất hiện trong đời sống của chúng ta. Vậy đã có bao giờ bạn từng tò mò về các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh là gì chưa? Có thể trước đây, bạn đã bắt gặp chủ đề từ vựng về bộ phận cơ thể tiếng Anh này trong chương trình học tập. Hôm nay, Tiếng Anh Free sẽ tổng hợp và chia sẻ tới các bạn bộ từ vựng bộ phận cơ thể người tiếng Anh để các bạn có thể tích lũy thêm cho vốn từ của bản thân nhé.
Mục lục
Từ vựng về bộ phận cơ thể tiếng Anh
Cũng giống với học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề, việc học từ vựng theo từng chủ đề cụ thể sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt hiệu quả tốt hơn rất nhiều. Dưới đây là các từ vựng về cơ thể người cơ bản mà bạn cần nắm rõ để phục vụ cho học tập cũng như giao tiếp hàng ngày.
Từ vựng về bộ phận cơ thể tiếng Anh: đầu
Hair (Tóc), Ear (Tai), Nose (Mũi),… đây là những từ vựng về bộ phận cơ thể tiếng Anh có lẽ đã quá quen thuộc với bạn đúng không nào. Cùng khám phá thêm một số từ vựng thông dụng khác qua bảng sau đây để có một vốn từ thật đa dạng về chủ đề này nhé.
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Beard | /bɪəd/ | Râu |
Cheek | /ʧiːk/ | Má |
Ear | /ɪə/ | Tai |
Eyebrow | /ˈaɪbraʊ/ | Lông mày |
Eyelashes | /ˈaɪlæʃɪz/ | Lông mi |
Eyelid | /ˈaɪlɪd/ | Mí mắt |
Forehead | /ˈfɒrɪd/ | Trán |
Hair | /heə/ | Tóc |
Iris | /ˈaɪərɪs/ | Mống mắt |
Jaw | /ʤɔː/ | Hàm, quai hàm |
Lip | /lɪp/ | Môi |
Mustache | /məsˈtɑːʃ/ | Ria mép |
Nose | /nəʊz/ | Mũi |
Nostril | /ˈnɒstrɪl/ | Lỗ mũi |
Part | /pɑːt/ | Ngôi rẽ |
Sideburns | /ˈsaɪdbɜːnz/ | Tóc mai dài |
Tongue | /tʌŋ/ | Lưỡi |
Tooth | /tuːθ/ | Răng |
The Eye | /ði/ /aɪ/ | Mắt |
Từ vựng về bộ phận cơ thể tiếng Anh: the body
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Abdomen | /ˈæbdəmɛn/ | Bụng |
Arm | /ɑːm/ | Cánh tay |
Armpit | /ˈɑːmpɪt/ | Nách |
Back | /bæk/ | Lưng |
Buttocks | /ˈbʌtəks/ | Mông |
Calf | /kɑːf/ | Bắp chân |
Chest | /ʧɛst/ | Ngực |
Chin | /ʧɪn/ | Cằm |
Elbow | /ˈɛlbəʊ/ | Khuỷu tay |
Face | /feɪs/ | Khuôn mặt |
Forearm | /ˈfɔːrɑːm/ | Cẳng tay |
Hip | /hɪp/ | Hông |
Knee | /niː/ | Đầu gối |
Leg | /lɛg/ | Phần chân |
Mouth | /maʊθ/ | Miệng |
Neck | /nɛk/ | Cổ |
Shoulder | /ˈʃəʊldə/ | Vai |
Thigh | /θaɪ/ | Bắp đùi |
Upper arm | /ˈʌpər/ /ɑːm/ | Cánh tay phía trên |
Waist | /weɪst/ | Thắt lưng/ eo |
Các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh
Từ vựng về bộ phận cơ thể tiếng Anh: tay
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Fingernail | /ˈfɪŋgəneɪl/ | Móng tay |
Index finger | /ˈɪndɛks/ /ˈfɪŋgə/ | Ngón trỏ |
Knuckle | /ˈnʌkl/ | Khớp đốt ngón tay |
Little finger | /ˈlɪtl/ /ˈfɪŋgə/ | Ngón út |
Middle finger | /ˈmɪdl/ /ˈfɪŋgə/ | Ngón giữa |
Palm | /pɑːm/ | Lòng bàn tay |
Ring finger | /rɪŋ/ /ˈfɪŋgə/ | Ngón đeo nhẫn |
Thumb | /θʌm/ | Ngón tay cái |
Wrist | /rɪst/ | Cổ tay |
Bộ phận cơ thể người bằng tiếng Anh
Từ vựng về bộ phận cơ thể tiếng Anh: chân
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Ankle | /ˈæŋkl/ | Mắt cá chân |
Ball | /bɔːl/ | Xương khớp ngón chân |
Big toe | /bɪg/ /təʊ/ | Ngón cái |
Heel | /hiːl/ | Gót chân |
Instep | /ˈɪnstɛp/ | Mu bàn chân |
Little toe | /ˈlɪtl/ /təʊ/ | Ngón út |
Pupil | /ˈpjuːpl/ | Con ngươi |
Toe | /təʊ/ | Ngón chân |
Toenail | /ˈtəʊneɪl/ | Móng chân |
Từ vựng về cơ thể người tiếng Anh
Từ vựng về bộ phận cơ thể tiếng Anh: các bộ phận bên trong
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Artery | /ˈɑːtəri/ | Động mạch |
Brain | /breɪn/ | Não |
Esophagus | /i(ː)ˈsɒfəgəs/ | Thực quản |
Heart | /hɑːt/ | Tim |
Intestines | /ɪnˈtɛstɪnz/ | Ruột |
Liver | /ˈlɪvə/ | Gan |
Lung | /lʌŋ/ | Phổi |
Muscle | /ˈmʌsl/ | Bắp thịt, cơ |
Pancreas | /ˈpæŋkrɪəs/ | Tụy, tuyến tụy |
Spinal cord | /ˈspaɪnl/ /kɔːd/ | Dây cột sống, tủy sống |
Stomach | /ˈstʌmək/ | Dạ dày |
Throat | /θrəʊt/ | Họng, cuống họng |
Vein | /veɪn/ | Tĩnh mạch |
Windpipe | /ˈwɪndpaɪp/ | Khí quản |
Các cụm từ vựng về bộ phận cơ thể người tiếng Anh chỉ hoạt động
Để giúp bạn dễ dàng hơn trong việc sử dụng từ vựng về các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh vào văn viết hoặc văn phong giao tiếp, chúng mình đã tổng hợp một vài cụm từ có sử dụng từ vựng thuộc chủ đề này ngay dưới đây. Cùng tìm hiểu và đừng quên ghi chép lại để thuận tiện khi ôn tập cũng như ứng dụng bạn nhé.
- Nod your head: Gật đầu
Ví dụ:
- When i invited her to my party, she nodded her head.
Khi tôi mời cô ấy tới bữa tiệc của tôi, cô ấy đã gật đầu đồng ý.
- Shake your head: Lắc đầu
Ví dụ:
- I called Susan about this idea, she shook her head.
Tôi đã gọi cho Susan nói về ý tưởng đó, cô ấy đã lắc đầu không đồng ý.
- Turn your head: ngoảnh mặt đi hướng khác, quay đầu
Ví dụ:
- She turned over right when she saw me.
Cô ấy ngoảnh mặt đi hướng khác khi cô ấy nhìn thấy tôi.
- Roll your eyes: Đảo mắt
Ví dụ:
- When I suggested they should buy a new house, she rolled her eyes in disbelief.
Khi tôi đề nghị họ mua một căn nhà mới, cô ấy đảo mắt hoài nghi.
- Blink your eyes: Nháy mắt
Ví dụ:
- You’ve got something in your eye, just try blinking a few times.
Có gì đó ở trong mắt cậu, thử chớp mắt vài cái đi.
- Raise an eyebrow: Nhướn mày
Ví dụ:
- My mother raised an eyebrow when I said I went out.
Mẹ tôi nhướn mày khi tôi nói tôi ra ngoài.
- Blow nose: Hỉ mũi
Ví dụ:
- Susan blew her nose continuously, maybe she was sick
Cô ấy liên tục hỉ mũi, có lẽ cô ấy bị ốm mất rồi.
- Stick out your tongue: Lè lưỡi
Ví dụ:
- Stop sticking out your tongue. It’s really horrible!
Ngừng ngay việc lè lưỡi ra đi. Nó thực sự kinh khủng đấy!
- Clear your throat: Hắng giọng, tằng hắng
Ví dụ:
- My grandfather cleared his throat and started his endless old speech.
Ông tôi hắng giọng rồi bắt đầu bài ca vô tận cũ rích đó.
- Shrug your shoulders: Nhướn vai
Ví dụ:
- Tim shrugged his shoulders and repeated the sentence.
Tim nhướn vai và lặp lại câu nói.
Bài tập từ vựng về bộ phận cơ thể tiếng Anh
Nắm trong tay bộ từ vựng về các bộ phận cơ thể người bằng tiếng Anh ở trên, tiếp theo hãy cùng Step Up thực hành bài tập sau đây để ôn lại kiến thức nhé.
Bài tập: Hãy điền từ còn thiếu để hoàn thành từ vựng dưới đây:
- Ar…
- Mo…th
- Abdo…en
- S…oul…er
- Thum…
- …alm
- …heek
- N…se
- B…g t…e
- Lu…g
- Hee…
- …ittle toe
- H…p
- Buttoc…s
- N…ck
Đáp án:
- Arm
- Mouth
- Abdomen
- Shoulder
- Thumb
- Palm
- Cheek
- Nose
- Big toe
- Lung
- Heel
- Little toe
- Hip
- Buttocks
- Neck
Bài viết trên đây đã tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh về cơ thể con người cơ bản và thông dụng nhất. Bên cạnh đó, chúng mình cũng đã chia sẻ tới bạn một số cụm từ sử dụng từ vựng về bộ phận cơ thể tiếng Anh thường dùng trong văn viết hoặc văn phong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng rằng với những thông tin kiến thức mà bài viết đã cung cấp sẽ giúp bạn có thể tích lũy được thêm nhiều từ vựng hữu ích dành cho bản thân. Chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!
Bình luận